Kế hoạch | Care100 | Care250 | Care500 | Care1000 |
---|---|---|---|---|
Kế hoạch | Care100 | Care250 | Care500 | Care1000 |
Phạm vi bảo hiểm tối đa mỗi Năm hợp đồng (áp dụng cho tất cả các quyền lợi) | 100 triệu | 250 triệu | 500 triệu | 1 tỷ |
1. Điều trị nội trú (quyền lợi tối đa mỗi Năm hợp đồng) | 100 triệu | 250 triệu | 500 triệu | 1 tỷ |
a. Điều trị nội trú không thực hiện Phẫu thuật (quyền lợi tối đa mỗi Đợt điều trị) | 10 triệu | 20 triệu | 30 triệu | 40 triệu |
b. Điều trị nội trú có thực hiện Phẫu thuật (quyền lợi tối đa mỗi Đợt điều trị) | 20 triệu | 40 triệu | 60 triệu | 80 triệu |
2. Điều trị trong ngày có Phẫu thuật (quyền lợi tối đa mỗi Đợt điều trị) | 10 triệu | 20 triệu | 30 triệu | 40 triệu |
3. Điều trị Ung thư hoặc Cấy ghép nội tạng (quyền lợi tối đa mỗi Năm hợp đồng) | 100 triệu | 250 triệu | 500 triệu | 1 tỷ |
4. Hỗ trợ chi phí Cấp cứu khi đang ở nước ngoài (quyền lợi tối đa mỗi Năm hợp đồng) | 100 triệu | 250 triệu | 500 triệu | 1 tỷ |
5. Điều trị ngoại trú (quyền lợi tối đa mỗi Năm hợp đồng) | 5 triệu | 7.5 triệu | 10 triệu | 20 triệu |
a. Quyền lợi tối đa mỗi lần khám | 500 nghìn | 750 nghìn | 1 triệu | 2 triệu |
b. Quyền lợi Nha khoa mỗi năm | 500 nghìn | 750 nghìn | 1 triệu | 2 triệu |
c. Đồng chi trả mỗi lần khám | 20/80 | - |